Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上 (大田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê