Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池内友彦
内池 うちいけ
ao vườn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
彦 ひこ
boy
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.