Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池内明彦
内池 うちいけ
ao vườn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
内明 ないみょう
adhyatmavidya (inner studies, ancient Indian philosophy)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
彦 ひこ
boy