Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池島ゆたか
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ゆかた地 ゆかたじ
yukata cloth material, special light woven material 36-40cm wide for making yukata
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người