回胴式遊技機
かいどうしきゆうぎき
☆ Danh từ
Máy giật xèng (đánh bài)

回胴式遊技機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回胴式遊技機
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
遊技 ゆうぎ
trò chơi; trò giải trí
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
池泉回遊式 ちせんかいゆうしき
phong cách vườn có lối đi quanh ao
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
胴回り どうまわり
vòng eo (vòng 2)
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
胴ベルト式 どうベルトしき どうベルトしき どうベルトしき
dây an toàn toàn thân chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một dây đeo vai, một dây đeo hông và một dây nối)