Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池