Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
亀 かめ
rùa; con rùa