Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion