Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田信夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
信夫摺 しのぶずり
clothing patterned using the fern Davallia mariesii
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm