Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田元久
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày