Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園池 えんち
vườn có ao
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước