Các từ liên quan tới 池田城 (摂津国)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
城池 じょうち しろち
hào lâu đài
国津 くにつ
of the land
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
金城湯池 きんじょうとうち
câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities