Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田大作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大作 たいさく
anh hùng ca
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô