Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田学 (画家)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
画家 がか
họa sĩ
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.