Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
名地 めいち
Nơi nổi tiếng
地名 ちめい
địa danh
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.