Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
脚本 きゃくほん
kịch bản
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước