Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田政善
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
善政 ぜんせい
chính phủ tốt
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm