Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田敏春
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp