Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田綱政
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
政綱 せいこう
cương lĩnh chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
政治要綱 せいじようこう
platform (e.g. of a party), policy statement, manifesto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình