Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
三辺の さんへんの
trilateral
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains