Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 決(ま)り
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn
決まり字 きまりじ
beginning character or characters that uniquely identify a poem in the Hyakunin Isshu (esp. used in competitive karuta)
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
本決まり ほんぎまり
quyết định xác định; quyết định chung cuộc
決まり悪い きまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
決まり文句 きまりもんく
bản in đúc