決して・・・しない
けっして・・・しない
Không bao giờ.

決して・・・しない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 決して・・・しない
決して・・・しない
けっして・・・しない
không bao giờ.
けっして・・・しない
決して・・・しない
không bao giờ.
Các từ liên quan tới 決して・・・しない
決して けっして けして
quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ
決然として けつぜんとして
nhất quyết
まなじりを決して まなじりをけっして
with one's eyes flashing
果てしない はてしない
vô biên; không cùng
果てしのない はてしのない
vô hạn, vô biên, không có điểm dừng, không có giới hạn
果てしがない はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
果てし無い はてしない
vô tận; bao la; sự bất diệt
手なし てなし
vineless plant