決り手係
きまりてがかり「QUYẾT THỦ HỆ」
☆ Danh từ
Huấn luyện viên công bố người chiến thắng và kỹ thuật chiến thắng

決り手係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決り手係
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
決定係数 けっていけいすう
hệ số xác định
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
決済手段 けっさいしゅだん
phương thức thanh toán
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.