Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
決定係数 けっていけいすう
hệ số xác định
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
決済手段 けっさいしゅだん
phương thức thanh toán
係り かかり
người phụ trách.