決意が固い
けついがかたい
☆ Cụm từ, adj-i
(thì) chắc chắn được xác định

決意が固い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決意が固い
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意固地 いこじ えこじ
tính ngang bướng; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố
決意する けついする
dứt ý
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.