決然
けつぜん「QUYẾT NHIÊN」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Kiên quyết.

決然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決然
決然たる けつぜんたる
quyết tâm; kiên quyết; quyết định một cách rõ ràng
決然として けつぜんとして
nhất quyết
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
決 けつ
quyết định; lá phiếu
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên