決選
けっせん「QUYẾT TUYỂN」
☆ Danh từ
Trận đấu lại
Thể trận đấu lại
Cục nghẽn

決選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決選
決選投票 けっせんとうひょう
bỏ phiếu quyết định; rút thăm quyết định
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận