沈澱
ちんでん「TRẦM ĐIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết tủa; sự lắng cặn.

Bảng chia động từ của 沈澱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沈澱する/ちんでんする |
Quá khứ (た) | 沈澱した |
Phủ định (未然) | 沈澱しない |
Lịch sự (丁寧) | 沈澱します |
te (て) | 沈澱して |
Khả năng (可能) | 沈澱できる |
Thụ động (受身) | 沈澱される |
Sai khiến (使役) | 沈澱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沈澱すられる |
Điều kiện (条件) | 沈澱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沈澱しろ |
Ý chí (意向) | 沈澱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沈澱するな |