Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈澱 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn.
沈澱管 ちんでんかん
ống ly tâm đáy nhọn
澱 おり よど
cặn, bã
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
沈殿物 ちんでんぶつ
chất kết tủa; chất lắng