澱む
よどむ「ĐIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Do dự; ngập ngừng
言
い
澱
む
Nói ngập ngừng
Lắng; đọng; chìm xuống
澱
んだ
水
Nước đọng
Nói lắp; lắp bắp
一瞬彼
は
言
いよどんだが,すぐことばを
続
けた.
Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp. .

Bảng chia động từ của 澱む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 澱む/よどむむ |
Quá khứ (た) | 澱んだ |
Phủ định (未然) | 澱まない |
Lịch sự (丁寧) | 澱みます |
te (て) | 澱んで |
Khả năng (可能) | 澱める |
Thụ động (受身) | 澱まれる |
Sai khiến (使役) | 澱ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 澱む |
Điều kiện (条件) | 澱めば |
Mệnh lệnh (命令) | 澱め |
Ý chí (意向) | 澱もう |
Cấm chỉ(禁止) | 澱むな |