沈着率
ちんちゃくりつ「TRẦM TRỨ SUẤT」
☆ Danh từ
Tỉ lệ kết tủa

沈着率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈着率
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
冷静沈着 れいせいちんちゃく
Bình tĩnh và trầm lặng
沈着冷静 ちんちゃくれいせい
điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
腎石灰沈着 じんせっかいちんちゃく
vôi hóa thận