Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石灰沈着症 せっかいちんちゃくしょう
nốt canxi hóa
歯牙石灰沈着 しがせっかいちんちゃく
vôi hóa răng
腎石 じんせき
sỏi thận
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい
石灰 いしばい せっかい
vôi
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh