沈香も焚かず屁も放らず
じんこうもたかずへもひらず
☆ Cụm từ
His faults are few, but so are his virtues

沈香も焚かず屁も放らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈香も焚かず屁も放らず
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
even without doing, even without being
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
放屁 ほうひ へひり
trung tiện; đánh rắm
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
にも拘らず にもかかわらず
dù cho; dẫu cho.