Các từ liên quan tới 沈黙 (遠藤周作)
沈黙 ちんもく
lặng yên
遠沈 えんちん
Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
遠沈管 えんちんかん
ống ly tâm đáy hình nón
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa