Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繋船 けいせん
buộc
沖に出る おきにでる
ra khơi.
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
繋げる つなげる
kết nối
船に乗る ふねにのる
đi tầu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.