沖に出る
おきにでる「TRÙNG XUẤT」
Ra khơi.

沖に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沖に出る
沖に繋る船 おきにかかるふね
ship buộc ra khỏi bờ biển
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
沖する ちゅうする
bay lên cao
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
顔に出る かおにでる
Đỏ mặt