Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
加虐愛 かぎゃくあい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
加虐性愛 かぎゃくせいあい
sadism
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
加虐性愛者 かぎゃくせいあいしゃ
sadist
沖 おき
biển khơi; khơi