Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖由佳雄
沖 おき
biển khơi; khơi
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
雄 お おす オス
đực.
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi
沖天 ちゅうてん
Sự trèo lên trời cao