Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖直実
実直 じっちょく
trung thực; làm vững vàng
実直な じっちょくな
đần.
謹厳実直 きんげんじっちょく
trung thực và nghiêm chỉnh
沖 おき
biển khơi; khơi
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi