Các từ liên quan tới 沖縄振興開発金融公庫
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
沖縄開発庁長官 おきなわかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển okinawa
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.