Các từ liên quan tới 沖縄県総合運動公園陸上競技場
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
運動競技 うんどうきょうぎ
thi đấu thể thao
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao