Các từ liên quan tới 沖縄総合通信事務所
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
総合デジタル通信網 そうごうデジタルつうしんもう
tích hợp dịch vụ mạng số (isdn)