Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沙下駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát