Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢瀉紋
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
岩沢瀉 いわおもだか イワオモダカ
Pyrrosia tricuspis (species of felt fern)
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
瀉血 しゃけつ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
瀉下 しゃげ しゃか しゃか、しゃげ
tiêu chảy