Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢田五猫庵
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沢庵漬 たくあんづけ
dầm giấm daikon (củ cải)
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)