Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢田和猫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.