Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大震 たいしん
động đất lớn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.