Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
山河 さんが さんか
núi sông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
山内 さんない
bên trong núi