Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河船 かせん
tàu, thuyền đi trên sông
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
船内 せんない
trên tàu
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内航船 ないこうせん
domestic vessel, coastal vessel