Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内部阿斯比多
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿逸多 あいった
Ajita (one of the sixteen arhats)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ