Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河出書房新社
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.